Characters remaining: 500/500
Translation

se déplumer

Academic
Friendly

Từ "se déplumer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ "se" trước) có nghĩa chính là "rụng lông" hoặc "rụng tóc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về chim khi chúng thay lông hoặc về con người khi họ bị rụng tóc, hói đầu.

Ý nghĩa chính:
  1. Rụng lông (ở chim): Khi chim thay lông, lông sẽ rụng đi để nhường chỗ cho lông mới.
  2. Rụng tóc (ở người): Khi một người bắt đầu hói hoặc tóc rụng đi.
Ví dụ sử dụng:
  • Về chim:

    • Les oiseaux se déplument pour renouveler leurs plumes. (Chim rụng lông để thay lông mới.)
  • Về người:

    • Il commence à se déplumer. (Ông ta đã bắt đầu hói đầu.)
    • Après plusieurs années de stress, elle s'est mise à se déplumer. (Sau nhiều năm căng thẳng, ấy đã bắt đầu rụng tóc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh hài hước hoặc thân mật, người ta có thể nói về việc "se déplumer" để chỉ sự rụng tóc do tuổi tác hoặc áp lực:
    • À force de travailler trop, il est vraiment en train de se déplumer. ( làm việc quá sức, anh ta thực sự đang rụng tóc.)
Các từ gần giống:
  • Déplumer: Từ này không "se" chỉ có nghĩa là "rụng lông" (không phản thân).
    • Ví dụ: Le coq a été déplumé. (Gà trống đã bị rụng lông.)
Từ đồng nghĩa:
  • Perdre des cheveux: Rụng tóc.
    • Ví dụ: Il commence à perdre des cheveux. (Ông ấy bắt đầu rụng tóc.)
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir des cheveux blancs: tóc bạc (thường liên quan đến tuổi tác hoặc căng thẳng).
  • Se faire des cheveux: Căng thẳng hoặc lo lắng về điều đó.
    • Ví dụ: Ne te fais pas de cheveux pour cet examen. (Đừng lo lắng về kỳ thi này.)
Chú ý:
  • "Se déplumer" thường không được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thích hợp hơn trong bối cảnh thân mật hoặc bình dân.
  • Khi nói về chim, từ này mang tính sinh học, trong khi khi nói về người, có thể mang nghĩa bóng về tuổi tác hoặc tình trạng sức khỏe.
tự động từ
  1. rụng lông đi (chim, khi thay lông)
  2. (thân mật) rụng tóc đi, hói đầu
    • Il commence à se déplumer
      ông ta đã bắt đầu hói đầu

Comments and discussion on the word "se déplumer"